Có 2 kết quả:

晒斑 shài bān ㄕㄞˋ ㄅㄢ曬斑 shài bān ㄕㄞˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sunburn spots (on skin)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sunburn spots (on skin)

Bình luận 0